Đổi tiền XPF sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Franc CFP sang Koruna Czech

1 xpf
0,21 czk

₣1,000 XPF = Kč0,2069 CZK

Mid-market exchange rate at 16:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Koruna Cộng hòa Séc
1 XPF0.20686 CZK
5 XPF1.03431 CZK
10 XPF2.06863 CZK
20 XPF4.13726 CZK
50 XPF10.34315 CZK
100 XPF20.68630 CZK
250 XPF51.71575 CZK
500 XPF103.43150 CZK
1000 XPF206.86300 CZK
2000 XPF413.72600 CZK
5000 XPF1,034.31500 CZK
10000 XPF2,068.63000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc CFP
1 CZK4.83413 XPF
5 CZK24.17065 XPF
10 CZK48.34130 XPF
20 CZK96.68260 XPF
50 CZK241.70650 XPF
100 CZK483.41300 XPF
250 CZK1,208.53250 XPF
500 CZK2,417.06500 XPF
1000 CZK4,834.13000 XPF
2000 CZK9,668.26000 XPF
5000 CZK24,170.65000 XPF
10000 CZK48,341.30000 XPF