1 nghìn Koruna Czech sang Franc CFP

Đổi tiền CZK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
4.837 xpf

Kč1,000 CZK = ₣4,837 XPF

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc CFP
1 CZK4.83679 XPF
5 CZK24.18395 XPF
10 CZK48.36790 XPF
20 CZK96.73580 XPF
50 CZK241.83950 XPF
100 CZK483.67900 XPF
250 CZK1,209.19750 XPF
500 CZK2,418.39500 XPF
1000 CZK4,836.79000 XPF
2000 CZK9,673.58000 XPF
5000 CZK24,183.95000 XPF
10000 CZK48,367.90000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Koruna Cộng hòa Séc
1 XPF0.20675 CZK
5 XPF1.03375 CZK
10 XPF2.06749 CZK
20 XPF4.13498 CZK
50 XPF10.33745 CZK
100 XPF20.67490 CZK
250 XPF51.68725 CZK
500 XPF103.37450 CZK
1000 XPF206.74900 CZK
2000 XPF413.49800 CZK
5000 XPF1,033.74500 CZK
10000 XPF2,067.49000 CZK