50 Franc CFP sang Colon Costa Rica

Đổi tiền XPF sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
229,59 crc

₣1,000 XPF = ₡4,592 CRC

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Colon Costa Rica
1 XPF4.59189 CRC
5 XPF22.95945 CRC
10 XPF45.91890 CRC
20 XPF91.83780 CRC
50 XPF229.59450 CRC
100 XPF459.18900 CRC
250 XPF1,147.97250 CRC
500 XPF2,295.94500 CRC
1000 XPF4,591.89000 CRC
2000 XPF9,183.78000 CRC
5000 XPF22,959.45000 CRC
10000 XPF45,918.90000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Franc CFP
1 CRC0.21778 XPF
5 CRC1.08888 XPF
10 CRC2.17775 XPF
20 CRC4.35550 XPF
50 CRC10.88875 XPF
100 CRC21.77750 XPF
250 CRC54.44375 XPF
500 CRC108.88750 XPF
1000 CRC217.77500 XPF
2000 CRC435.55000 XPF
5000 CRC1,088.87500 XPF
10000 CRC2,177.75000 XPF