2.000 Franc CFP sang Peso Chile

Đổi tiền XPF sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xpf
17.173 clp

₣1,000 XPF = $8,586 CLP

Mid-market exchange rate at 04:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Chile
1 XPF8.58638 CLP
5 XPF42.93190 CLP
10 XPF85.86380 CLP
20 XPF171.72760 CLP
50 XPF429.31900 CLP
100 XPF858.63800 CLP
250 XPF2,146.59500 CLP
500 XPF4,293.19000 CLP
1000 XPF8,586.38000 CLP
2000 XPF17,172.76000 CLP
5000 XPF42,931.90000 CLP
10000 XPF85,863.80000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Franc CFP
1 CLP0.11646 XPF
5 CLP0.58232 XPF
10 CLP1.16464 XPF
20 CLP2.32928 XPF
50 CLP5.82320 XPF
100 CLP11.64640 XPF
250 CLP29.11600 XPF
500 CLP58.23200 XPF
1000 CLP116.46400 XPF
2000 CLP232.92800 XPF
5000 CLP582.32000 XPF
10000 CLP1,164.64000 XPF