Lev Bungari sang Peso Chile

Đổi tiền BGN sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
525.722 clp

лв1,000 BGN = $525,7 CLP

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Chile
1 BGN525.72200 CLP
5 BGN2,628.61000 CLP
10 BGN5,257.22000 CLP
20 BGN10,514.44000 CLP
50 BGN26,286.10000 CLP
100 BGN52,572.20000 CLP
250 BGN131,430.50000 CLP
500 BGN262,861.00000 CLP
1000 BGN525,722.00000 CLP
2000 BGN1,051,444.00000 CLP
5000 BGN2,628,610.00000 CLP
10000 BGN5,257,220.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Lev Bungari
1 CLP0.00190 BGN
5 CLP0.00951 BGN
10 CLP0.01902 BGN
20 CLP0.03804 BGN
50 CLP0.09511 BGN
100 CLP0.19022 BGN
250 CLP0.47554 BGN
500 CLP0.95108 BGN
1000 CLP1.90215 BGN
2000 CLP3.80430 BGN
5000 CLP9.51075 BGN
10000 CLP19.02150 BGN