250 Peso Chile sang Franc CFP

Đổi tiền CLP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 clp
29 xpf

$1,000 CLP = ₣0,1173 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Franc CFP
1 CLP0.11735 XPF
5 CLP0.58673 XPF
10 CLP1.17345 XPF
20 CLP2.34690 XPF
50 CLP5.86725 XPF
100 CLP11.73450 XPF
250 CLP29.33625 XPF
500 CLP58.67250 XPF
1000 CLP117.34500 XPF
2000 CLP234.69000 XPF
5000 CLP586.72500 XPF
10000 CLP1,173.45000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Chile
1 XPF8.52186 CLP
5 XPF42.60930 CLP
10 XPF85.21860 CLP
20 XPF170.43720 CLP
50 XPF426.09300 CLP
100 XPF852.18600 CLP
250 XPF2,130.46500 CLP
500 XPF4,260.93000 CLP
1000 XPF8,521.86000 CLP
2000 XPF17,043.72000 CLP
5000 XPF42,609.30000 CLP
10000 XPF85,218.60000 CLP