1 nghìn Franc CFP sang Rúp Belarus

Đổi tiền XPF sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
29,41 byn

₣1,000 XPF = Br0,02941 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rúp Belarus
1 XPF0.02941 BYN
5 XPF0.14703 BYN
10 XPF0.29406 BYN
20 XPF0.58812 BYN
50 XPF1.47031 BYN
100 XPF2.94061 BYN
250 XPF7.35153 BYN
500 XPF14.70305 BYN
1000 XPF29.40610 BYN
2000 XPF58.81220 BYN
5000 XPF147.03050 BYN
10000 XPF294.06100 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Franc CFP
1 BYN34.00660 XPF
5 BYN170.03300 XPF
10 BYN340.06600 XPF
20 BYN680.13200 XPF
50 BYN1,700.33000 XPF
100 BYN3,400.66000 XPF
250 BYN8,501.65000 XPF
500 BYN17,003.30000 XPF
1000 BYN34,006.60000 XPF
2000 BYN68,013.20000 XPF
5000 BYN170,033.00000 XPF
10000 BYN340,066.00000 XPF