1 nghìn Rúp Belarus sang Franc CFP

Đổi tiền BYN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
33.695 xpf

Br1,000 BYN = ₣33,69 XPF

Mid-market exchange rate at 11:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Franc CFP
1 BYN33.69450 XPF
5 BYN168.47250 XPF
10 BYN336.94500 XPF
20 BYN673.89000 XPF
50 BYN1,684.72500 XPF
100 BYN3,369.45000 XPF
250 BYN8,423.62500 XPF
500 BYN16,847.25000 XPF
1000 BYN33,694.50000 XPF
2000 BYN67,389.00000 XPF
5000 BYN168,472.50000 XPF
10000 BYN336,945.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rúp Belarus
1 XPF0.02968 BYN
5 XPF0.14839 BYN
10 XPF0.29679 BYN
20 XPF0.59357 BYN
50 XPF1.48393 BYN
100 XPF2.96785 BYN
250 XPF7.41963 BYN
500 XPF14.83925 BYN
1000 XPF29.67850 BYN
2000 XPF59.35700 BYN
5000 XPF148.39250 BYN
10000 XPF296.78500 BYN