10 nghìn Franc CFP sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền XPF sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
7.506,81 btn

₣1,000 XPF = Nu.0,7507 BTN

Mid-market exchange rate at 23:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ngultrum Bhutan
1 XPF0.75068 BTN
5 XPF3.75341 BTN
10 XPF7.50681 BTN
20 XPF15.01362 BTN
50 XPF37.53405 BTN
100 XPF75.06810 BTN
250 XPF187.67025 BTN
500 XPF375.34050 BTN
1000 XPF750.68100 BTN
2000 XPF1,501.36200 BTN
5000 XPF3,753.40500 BTN
10000 XPF7,506.81000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc CFP
1 BTN1.33212 XPF
5 BTN6.66060 XPF
10 BTN13.32120 XPF
20 BTN26.64240 XPF
50 BTN66.60600 XPF
100 BTN133.21200 XPF
250 BTN333.03000 XPF
500 BTN666.06000 XPF
1000 BTN1,332.12000 XPF
2000 BTN2,664.24000 XPF
5000 BTN6,660.60000 XPF
10000 BTN13,321.20000 XPF