5 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.YER

Đổi tiền XOF sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xof
2,06 yer

CFA1,000 XOF = ﷼0,4110 YER

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rial Yemen
1 XOF0.41102 YER
5 XOF2.05510 YER
10 XOF4.11020 YER
20 XOF8.22040 YER
50 XOF20.55100 YER
100 XOF41.10200 YER
250 XOF102.75500 YER
500 XOF205.51000 YER
1000 XOF411.02000 YER
2000 XOF822.04000 YER
5000 XOF2,055.10000 YER
10000 XOF4,110.20000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Franc CFA Tây Phi
1 YER2.43297 XOF
5 YER12.16485 XOF
10 YER24.32970 XOF
20 YER48.65940 XOF
50 YER121.64850 XOF
100 YER243.29700 XOF
250 YER608.24250 XOF
500 YER1,216.48500 XOF
1000 YER2,432.97000 XOF
2000 YER4,865.94000 XOF
5000 YER12,164.85000 XOF
10000 YER24,329.70000 XOF