1 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.YER

Đổi tiền XOF sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xof
0,42 yer

CFA1,000 XOF = ﷼0,4151 YER

Mid-market exchange rate at 09:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rial Yemen
1 XOF0.41510 YER
5 XOF2.07552 YER
10 XOF4.15104 YER
20 XOF8.30208 YER
50 XOF20.75520 YER
100 XOF41.51040 YER
250 XOF103.77600 YER
500 XOF207.55200 YER
1000 XOF415.10400 YER
2000 XOF830.20800 YER
5000 XOF2,075.52000 YER
10000 XOF4,151.04000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Franc CFA Tây Phi
1 YER2.40904 XOF
5 YER12.04520 XOF
10 YER24.09040 XOF
20 YER48.18080 XOF
50 YER120.45200 XOF
100 YER240.90400 XOF
250 YER602.26000 XOF
500 YER1,204.52000 XOF
1000 YER2,409.04000 XOF
2000 YER4,818.08000 XOF
5000 YER12,045.20000 XOF
10000 YER24,090.40000 XOF