10 nghìn Franc CFA Tây Phi sang currency-names.KPW

Đổi tiền XOF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xof
14.725,50 kpw

CFA1,000 XOF = ₩1,473 KPW

Mid-market exchange rate at 12:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Won Bắc Triều Tiên
1 XOF1.47255 KPW
5 XOF7.36275 KPW
10 XOF14.72550 KPW
20 XOF29.45100 KPW
50 XOF73.62750 KPW
100 XOF147.25500 KPW
250 XOF368.13750 KPW
500 XOF736.27500 KPW
1000 XOF1,472.55000 KPW
2000 XOF2,945.10000 KPW
5000 XOF7,362.75000 KPW
10000 XOF14,725.50000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc CFA Tây Phi
1 KPW0.67909 XOF
5 KPW3.39546 XOF
10 KPW6.79092 XOF
20 KPW13.58184 XOF
50 KPW33.95460 XOF
100 KPW67.90920 XOF
250 KPW169.77300 XOF
500 KPW339.54600 XOF
1000 KPW679.09200 XOF
2000 KPW1,358.18400 XOF
5000 KPW3,395.46000 XOF
10000 KPW6,790.92000 XOF