20 Franc CFA Tây Phi sang Riel Campuchia

Đổi tiền XOF sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xof
132,39 khr

CFA1,000 XOF = ៛6,619 KHR

Mid-market exchange rate at 14:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Riel Campuchia
1 XOF6.61937 KHR
5 XOF33.09685 KHR
10 XOF66.19370 KHR
20 XOF132.38740 KHR
50 XOF330.96850 KHR
100 XOF661.93700 KHR
250 XOF1,654.84250 KHR
500 XOF3,309.68500 KHR
1000 XOF6,619.37000 KHR
2000 XOF13,238.74000 KHR
5000 XOF33,096.85000 KHR
10000 XOF66,193.70000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Franc CFA Tây Phi
1 KHR0.15107 XOF
5 KHR0.75536 XOF
10 KHR1.51072 XOF
20 KHR3.02144 XOF
50 KHR7.55360 XOF
100 KHR15.10720 XOF
250 KHR37.76800 XOF
500 KHR75.53600 XOF
1000 KHR151.07200 XOF
2000 KHR302.14400 XOF
5000 KHR755.36000 XOF
10000 KHR1,510.72000 XOF