1 Riel Campuchia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền KHR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 khr
0 xof

៛1,000 KHR = CFA0,1496 XOF

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Franc CFA Tây Phi
1 KHR0.14959 XOF
5 KHR0.74794 XOF
10 KHR1.49587 XOF
20 KHR2.99174 XOF
50 KHR7.47935 XOF
100 KHR14.95870 XOF
250 KHR37.39675 XOF
500 KHR74.79350 XOF
1000 KHR149.58700 XOF
2000 KHR299.17400 XOF
5000 KHR747.93500 XOF
10000 KHR1,495.87000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Riel Campuchia
1 XOF6.68506 KHR
5 XOF33.42530 KHR
10 XOF66.85060 KHR
20 XOF133.70120 KHR
50 XOF334.25300 KHR
100 XOF668.50600 KHR
250 XOF1,671.26500 KHR
500 XOF3,342.53000 KHR
1000 XOF6,685.06000 KHR
2000 XOF13,370.12000 KHR
5000 XOF33,425.30000 KHR
10000 XOF66,850.60000 KHR