250 Riel Campuchia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền KHR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 khr
38 xof

៛1,000 KHR = CFA0,1512 XOF

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Franc CFA Tây Phi
1 KHR0.15117 XOF
5 KHR0.75583 XOF
10 KHR1.51166 XOF
20 KHR3.02332 XOF
50 KHR7.55830 XOF
100 KHR15.11660 XOF
250 KHR37.79150 XOF
500 KHR75.58300 XOF
1000 KHR151.16600 XOF
2000 KHR302.33200 XOF
5000 KHR755.83000 XOF
10000 KHR1,511.66000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Riel Campuchia
1 XOF6.61523 KHR
5 XOF33.07615 KHR
10 XOF66.15230 KHR
20 XOF132.30460 KHR
50 XOF330.76150 KHR
100 XOF661.52300 KHR
250 XOF1,653.80750 KHR
500 XOF3,307.61500 KHR
1000 XOF6,615.23000 KHR
2000 XOF13,230.46000 KHR
5000 XOF33,076.15000 KHR
10000 XOF66,152.30000 KHR