10 nghìn Franc CFA Tây Phi sang currency-names.CDF

Đổi tiền XOF sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xof
46.392,90 cdf

CFA1,000 XOF = FC4,639 CDF

Mid-market exchange rate at 18:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Congo
1 XOF4.63929 CDF
5 XOF23.19645 CDF
10 XOF46.39290 CDF
20 XOF92.78580 CDF
50 XOF231.96450 CDF
100 XOF463.92900 CDF
250 XOF1,159.82250 CDF
500 XOF2,319.64500 CDF
1000 XOF4,639.29000 CDF
2000 XOF9,278.58000 CDF
5000 XOF23,196.45000 CDF
10000 XOF46,392.90000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Franc CFA Tây Phi
1 CDF0.21555 XOF
5 CDF1.07775 XOF
10 CDF2.15550 XOF
20 CDF4.31100 XOF
50 CDF10.77750 XOF
100 CDF21.55500 XOF
250 CDF53.88750 XOF
500 CDF107.77500 XOF
1000 CDF215.55000 XOF
2000 CDF431.10000 XOF
5000 CDF1,077.75000 XOF
10000 CDF2,155.50000 XOF