5 currency-names.CDF sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền CDF sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cdf
1 xof

FC1,000 CDF = CFA0,2205 XOF

Mid-market exchange rate at 13:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Franc CFA Tây Phi
1 CDF0.22054 XOF
5 CDF1.10268 XOF
10 CDF2.20535 XOF
20 CDF4.41070 XOF
50 CDF11.02675 XOF
100 CDF22.05350 XOF
250 CDF55.13375 XOF
500 CDF110.26750 XOF
1000 CDF220.53500 XOF
2000 CDF441.07000 XOF
5000 CDF1,102.67500 XOF
10000 CDF2,205.35000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Congo
1 XOF4.53442 CDF
5 XOF22.67210 CDF
10 XOF45.34420 CDF
20 XOF90.68840 CDF
50 XOF226.72100 CDF
100 XOF453.44200 CDF
250 XOF1,133.60500 CDF
500 XOF2,267.21000 CDF
1000 XOF4,534.42000 CDF
2000 XOF9,068.84000 CDF
5000 XOF22,672.10000 CDF
10000 XOF45,344.20000 CDF