5.000 currency-names.CDF sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền CDF sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cdf
1.094 xof

FC1,000 CDF = CFA0,2188 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Franc CFA Tây Phi
1 CDF0.21883 XOF
5 CDF1.09413 XOF
10 CDF2.18826 XOF
20 CDF4.37652 XOF
50 CDF10.94130 XOF
100 CDF21.88260 XOF
250 CDF54.70650 XOF
500 CDF109.41300 XOF
1000 CDF218.82600 XOF
2000 CDF437.65200 XOF
5000 CDF1,094.13000 XOF
10000 CDF2,188.26000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Congo
1 XOF4.56985 CDF
5 XOF22.84925 CDF
10 XOF45.69850 CDF
20 XOF91.39700 CDF
50 XOF228.49250 CDF
100 XOF456.98500 CDF
250 XOF1,142.46250 CDF
500 XOF2,284.92500 CDF
1000 XOF4,569.85000 CDF
2000 XOF9,139.70000 CDF
5000 XOF22,849.25000 CDF
10000 XOF45,698.50000 CDF