Đô-la Đông Caribê sang Peso Philippines

Đổi tiền XCD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
21.362,80 php

$1,000 XCD = ₱21,36 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Peso Philippines
1 XCD21.36280 PHP
5 XCD106.81400 PHP
10 XCD213.62800 PHP
20 XCD427.25600 PHP
50 XCD1,068.14000 PHP
100 XCD2,136.28000 PHP
250 XCD5,340.70000 PHP
500 XCD10,681.40000 PHP
1000 XCD21,362.80000 PHP
2000 XCD42,725.60000 PHP
5000 XCD106,814.00000 PHP
10000 XCD213,628.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Đông Caribê
1 PHP0.04681 XCD
5 PHP0.23405 XCD
10 PHP0.46810 XCD
20 PHP0.93621 XCD
50 PHP2.34052 XCD
100 PHP4.68103 XCD
250 PHP11.70258 XCD
500 PHP23.40515 XCD
1000 PHP46.81030 XCD
2000 PHP93.62060 XCD
5000 PHP234.05150 XCD
10000 PHP468.10300 XCD