1 Peso Philippines sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền PHP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 php
0,05 xcd

₱1,000 PHP = $0,04690 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Đông Caribê
1 PHP0.04690 XCD
5 PHP0.23451 XCD
10 PHP0.46901 XCD
20 PHP0.93803 XCD
50 PHP2.34507 XCD
100 PHP4.69013 XCD
250 PHP11.72533 XCD
500 PHP23.45065 XCD
1000 PHP46.90130 XCD
2000 PHP93.80260 XCD
5000 PHP234.50650 XCD
10000 PHP469.01300 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Peso Philippines
1 XCD21.32140 PHP
5 XCD106.60700 PHP
10 XCD213.21400 PHP
20 XCD426.42800 PHP
50 XCD1,066.07000 PHP
100 XCD2,132.14000 PHP
250 XCD5,330.35000 PHP
500 XCD10,660.70000 PHP
1000 XCD21,321.40000 PHP
2000 XCD42,642.80000 PHP
5000 XCD106,607.00000 PHP
10000 XCD213,214.00000 PHP