Đô-la Đông Caribê sang Cedi Ghana

Đổi tiền XCD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
4.903,70 ghs

$1,000 XCD = GH¢4,904 GHS

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Cedi Ghana
1 XCD4.90370 GHS
5 XCD24.51850 GHS
10 XCD49.03700 GHS
20 XCD98.07400 GHS
50 XCD245.18500 GHS
100 XCD490.37000 GHS
250 XCD1,225.92500 GHS
500 XCD2,451.85000 GHS
1000 XCD4,903.70000 GHS
2000 XCD9,807.40000 GHS
5000 XCD24,518.50000 GHS
10000 XCD49,037.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Đông Caribê
1 GHS0.20393 XCD
5 GHS1.01964 XCD
10 GHS2.03927 XCD
20 GHS4.07854 XCD
50 GHS10.19635 XCD
100 GHS20.39270 XCD
250 GHS50.98175 XCD
500 GHS101.96350 XCD
1000 GHS203.92700 XCD
2000 GHS407.85400 XCD
5000 GHS1,019.63500 XCD
10000 GHS2,039.27000 XCD