10 nghìn Cedi Ghana sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền GHS sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
2.013,42 xcd

GH¢1,000 GHS = $0,2013 XCD

Mid-market exchange rate at 23:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Đông Caribê
1 GHS0.20134 XCD
5 GHS1.00671 XCD
10 GHS2.01342 XCD
20 GHS4.02684 XCD
50 GHS10.06710 XCD
100 GHS20.13420 XCD
250 GHS50.33550 XCD
500 GHS100.67100 XCD
1000 GHS201.34200 XCD
2000 GHS402.68400 XCD
5000 GHS1,006.71000 XCD
10000 GHS2,013.42000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Cedi Ghana
1 XCD4.96667 GHS
5 XCD24.83335 GHS
10 XCD49.66670 GHS
20 XCD99.33340 GHS
50 XCD248.33350 GHS
100 XCD496.66700 GHS
250 XCD1,241.66750 GHS
500 XCD2,483.33500 GHS
1000 XCD4,966.67000 GHS
2000 XCD9,933.34000 GHS
5000 XCD24,833.35000 GHS
10000 XCD49,666.70000 GHS