50 Franc CFA Trung Phi sang Cedi Ghana

Đổi tiền XAF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xaf
1,14 ghs

FCFA1,000 XAF = GH¢0,02288 GHS

Mid-market exchange rate at 07:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Cedi Ghana
1 XAF0.02288 GHS
5 XAF0.11440 GHS
10 XAF0.22879 GHS
20 XAF0.45759 GHS
50 XAF1.14397 GHS
100 XAF2.28794 GHS
250 XAF5.71985 GHS
500 XAF11.43970 GHS
1000 XAF22.87940 GHS
2000 XAF45.75880 GHS
5000 XAF114.39700 GHS
10000 XAF228.79400 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc CFA Trung Phi
1 GHS43.70740 XAF
5 GHS218.53700 XAF
10 GHS437.07400 XAF
20 GHS874.14800 XAF
50 GHS2,185.37000 XAF
100 GHS4,370.74000 XAF
250 GHS10,926.85000 XAF
500 GHS21,853.70000 XAF
1000 GHS43,707.40000 XAF
2000 GHS87,414.80000 XAF
5000 GHS218,537.00000 XAF
10000 GHS437,074.00000 XAF