20 Tala Samoa sang Rúp Nga

Đổi tiền WST sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 wst
668,34 rub

WS$1,000 WST = руб33,42 RUB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rúp Nga
1 WST33.41680 RUB
5 WST167.08400 RUB
10 WST334.16800 RUB
20 WST668.33600 RUB
50 WST1,670.84000 RUB
100 WST3,341.68000 RUB
250 WST8,354.20000 RUB
500 WST16,708.40000 RUB
1000 WST33,416.80000 RUB
2000 WST66,833.60000 RUB
5000 WST167,084.00000 RUB
10000 WST334,168.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Tala Samoa
1 RUB0.02993 WST
5 RUB0.14963 WST
10 RUB0.29925 WST
20 RUB0.59850 WST
50 RUB1.49626 WST
100 RUB2.99251 WST
250 RUB7.48128 WST
500 RUB14.96255 WST
1000 RUB29.92510 WST
2000 RUB59.85020 WST
5000 RUB149.62550 WST
10000 RUB299.25100 WST