10 Tala Samoa sang Đô-la Namibia

Đổi tiền WST sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
68,40 nad

WS$1,000 WST = $6,840 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Namibia
1 WST6.83989 NAD
5 WST34.19945 NAD
10 WST68.39890 NAD
20 WST136.79780 NAD
50 WST341.99450 NAD
100 WST683.98900 NAD
250 WST1,709.97250 NAD
500 WST3,419.94500 NAD
1000 WST6,839.89000 NAD
2000 WST13,679.78000 NAD
5000 WST34,199.45000 NAD
10000 WST68,398.90000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Tala Samoa
1 NAD0.14620 WST
5 NAD0.73101 WST
10 NAD1.46201 WST
20 NAD2.92402 WST
50 NAD7.31005 WST
100 NAD14.62010 WST
250 NAD36.55025 WST
500 NAD73.10050 WST
1000 NAD146.20100 WST
2000 NAD292.40200 WST
5000 NAD731.00500 WST
10000 NAD1,462.01000 WST