1 nghìn Đô-la Namibia sang Tala Samoa

Đổi tiền NAD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
149,06 wst

$1,000 NAD = WS$0,1491 WST

Mid-market exchange rate at 08:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Tala Samoa
1 NAD0.14906 WST
5 NAD0.74532 WST
10 NAD1.49063 WST
20 NAD2.98126 WST
50 NAD7.45315 WST
100 NAD14.90630 WST
250 NAD37.26575 WST
500 NAD74.53150 WST
1000 NAD149.06300 WST
2000 NAD298.12600 WST
5000 NAD745.31500 WST
10000 NAD1,490.63000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Namibia
1 WST6.70859 NAD
5 WST33.54295 NAD
10 WST67.08590 NAD
20 WST134.17180 NAD
50 WST335.42950 NAD
100 WST670.85900 NAD
250 WST1,677.14750 NAD
500 WST3,354.29500 NAD
1000 WST6,708.59000 NAD
2000 WST13,417.18000 NAD
5000 WST33,542.95000 NAD
10000 WST67,085.90000 NAD