1 Tala Samoa sang Yên Nhật

Đổi tiền WST sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 wst
56 jpy

WS$1,000 WST = ¥55,71 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Yên Nhật
1 WST55.70660 JPY
5 WST278.53300 JPY
10 WST557.06600 JPY
20 WST1,114.13200 JPY
50 WST2,785.33000 JPY
100 WST5,570.66000 JPY
250 WST13,926.65000 JPY
500 WST27,853.30000 JPY
1000 WST55,706.60000 JPY
2000 WST111,413.20000 JPY
5000 WST278,533.00000 JPY
10000 WST557,066.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tala Samoa
100 JPY1.79512 WST
1000 JPY17.95120 WST
1500 JPY26.92680 WST
2000 JPY35.90240 WST
3000 JPY53.85360 WST
5000 JPY89.75600 WST
5400 JPY96.93648 WST
10000 JPY179.51200 WST
15000 JPY269.26800 WST
20000 JPY359.02400 WST
25000 JPY448.78000 WST
30000 JPY538.53600 WST