15.000 Yên Nhật sang Tala Samoa

Đổi tiền JPY sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 jpy
264,37 wst

¥1,000 JPY = WS$0,01762 WST

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tala Samoa
100 JPY1.76249 WST
1000 JPY17.62490 WST
1500 JPY26.43735 WST
2000 JPY35.24980 WST
3000 JPY52.87470 WST
5000 JPY88.12450 WST
5400 JPY95.17446 WST
10000 JPY176.24900 WST
15000 JPY264.37350 WST
20000 JPY352.49800 WST
25000 JPY440.62250 WST
30000 JPY528.74700 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Yên Nhật
1 WST56.73790 JPY
5 WST283.68950 JPY
10 WST567.37900 JPY
20 WST1,134.75800 JPY
50 WST2,836.89500 JPY
100 WST5,673.79000 JPY
250 WST14,184.47500 JPY
500 WST28,368.95000 JPY
1000 WST56,737.90000 JPY
2000 WST113,475.80000 JPY
5000 WST283,689.50000 JPY
10000 WST567,379.00000 JPY