5 Tala Samoa sang Shekel mới Israel

Đổi tiền WST sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 wst
6,83 ils

WS$1,000 WST = ₪1,367 ILS

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Shekel mới Israel
1 WST1.36656 ILS
5 WST6.83280 ILS
10 WST13.66560 ILS
20 WST27.33120 ILS
50 WST68.32800 ILS
100 WST136.65600 ILS
250 WST341.64000 ILS
500 WST683.28000 ILS
1000 WST1,366.56000 ILS
2000 WST2,733.12000 ILS
5000 WST6,832.80000 ILS
10000 WST13,665.60000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Tala Samoa
1 ILS0.73177 WST
5 ILS3.65883 WST
10 ILS7.31765 WST
20 ILS14.63530 WST
50 ILS36.58825 WST
100 ILS73.17650 WST
250 ILS182.94125 WST
500 ILS365.88250 WST
1000 ILS731.76500 WST
2000 ILS1,463.53000 WST
5000 ILS3,658.82500 WST
10000 ILS7,317.65000 WST