1 nghìn Shekel mới Israel sang Tala Samoa

Đổi tiền ILS sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
736,48 wst

₪1,000 ILS = WS$0,7365 WST

Mid-market exchange rate at 00:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Tala Samoa
1 ILS0.73648 WST
5 ILS3.68240 WST
10 ILS7.36480 WST
20 ILS14.72960 WST
50 ILS36.82400 WST
100 ILS73.64800 WST
250 ILS184.12000 WST
500 ILS368.24000 WST
1000 ILS736.48000 WST
2000 ILS1,472.96000 WST
5000 ILS3,682.40000 WST
10000 ILS7,364.80000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Shekel mới Israel
1 WST1.35781 ILS
5 WST6.78905 ILS
10 WST13.57810 ILS
20 WST27.15620 ILS
50 WST67.89050 ILS
100 WST135.78100 ILS
250 WST339.45250 ILS
500 WST678.90500 ILS
1000 WST1,357.81000 ILS
2000 WST2,715.62000 ILS
5000 WST6,789.05000 ILS
10000 WST13,578.10000 ILS