10 nghìn Tala Samoa sang Lempira Honduras

Đổi tiền WST sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 wst
89.932,30 hnl

WS$1,000 WST = L8,993 HNL

Mid-market exchange rate at 07:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lempira Honduras
1 WST8.99323 HNL
5 WST44.96615 HNL
10 WST89.93230 HNL
20 WST179.86460 HNL
50 WST449.66150 HNL
100 WST899.32300 HNL
250 WST2,248.30750 HNL
500 WST4,496.61500 HNL
1000 WST8,993.23000 HNL
2000 WST17,986.46000 HNL
5000 WST44,966.15000 HNL
10000 WST89,932.30000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Tala Samoa
1 HNL0.11120 WST
5 HNL0.55598 WST
10 HNL1.11195 WST
20 HNL2.22390 WST
50 HNL5.55975 WST
100 HNL11.11950 WST
250 HNL27.79875 WST
500 HNL55.59750 WST
1000 HNL111.19500 WST
2000 HNL222.39000 WST
5000 HNL555.97500 WST
10000 HNL1,111.95000 WST