1 nghìn Lempira Honduras sang Tala Samoa

Đổi tiền HNL sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
110,63 wst

L1,000 HNL = WS$0,1106 WST

Mid-market exchange rate at 20:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Tala Samoa
1 HNL0.11063 WST
5 HNL0.55317 WST
10 HNL1.10634 WST
20 HNL2.21268 WST
50 HNL5.53170 WST
100 HNL11.06340 WST
250 HNL27.65850 WST
500 HNL55.31700 WST
1000 HNL110.63400 WST
2000 HNL221.26800 WST
5000 HNL553.17000 WST
10000 HNL1,106.34000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lempira Honduras
1 WST9.03882 HNL
5 WST45.19410 HNL
10 WST90.38820 HNL
20 WST180.77640 HNL
50 WST451.94100 HNL
100 WST903.88200 HNL
250 WST2,259.70500 HNL
500 WST4,519.41000 HNL
1000 WST9,038.82000 HNL
2000 WST18,077.64000 HNL
5000 WST45,194.10000 HNL
10000 WST90,388.20000 HNL