50 Tala Samoa sang Bảng Anh

Đổi tiền WST sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 wst
14,47 gbp

WS$1,000 WST = £0,2894 GBP

Mid-market exchange rate at 11:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Anh
1 WST0.28936 GBP
5 WST1.44682 GBP
10 WST2.89363 GBP
20 WST5.78726 GBP
50 WST14.46815 GBP
100 WST28.93630 GBP
250 WST72.34075 GBP
500 WST144.68150 GBP
1000 WST289.36300 GBP
2000 WST578.72600 GBP
5000 WST1,446.81500 GBP
10000 WST2,893.63000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Tala Samoa
1 GBP3.45587 WST
5 GBP17.27935 WST
10 GBP34.55870 WST
20 GBP69.11740 WST
50 GBP172.79350 WST
100 GBP345.58700 WST
250 GBP863.96750 WST
500 GBP1,727.93500 WST
1000 GBP3,455.87000 WST
2000 GBP6,911.74000 WST
5000 GBP17,279.35000 WST
10000 GBP34,558.70000 WST