250 Bảng Anh sang Tala Samoa

Đổi tiền GBP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gbp
857,62 wst

£1,000 GBP = WS$3,430 WST

Mid-market exchange rate at 02:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Tala Samoa
1 GBP3.43048 WST
5 GBP17.15240 WST
10 GBP34.30480 WST
20 GBP68.60960 WST
50 GBP171.52400 WST
100 GBP343.04800 WST
250 GBP857.62000 WST
500 GBP1,715.24000 WST
1000 GBP3,430.48000 WST
2000 GBP6,860.96000 WST
5000 GBP17,152.40000 WST
10000 GBP34,304.80000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Anh
1 WST0.29151 GBP
5 WST1.45753 GBP
10 WST2.91505 GBP
20 WST5.83010 GBP
50 WST14.57525 GBP
100 WST29.15050 GBP
250 WST72.87625 GBP
500 WST145.75250 GBP
1000 WST291.50500 GBP
2000 WST583.01000 GBP
5000 WST1,457.52500 GBP
10000 WST2,915.05000 GBP