50 Tala Samoa sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền WST sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 wst
133,36 cny

WS$1,000 WST = ¥2,667 CNY

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Chinese Yuan RMB
1 WST2.66718 CNY
5 WST13.33590 CNY
10 WST26.67180 CNY
20 WST53.34360 CNY
50 WST133.35900 CNY
100 WST266.71800 CNY
250 WST666.79500 CNY
500 WST1,333.59000 CNY
1000 WST2,667.18000 CNY
2000 WST5,334.36000 CNY
5000 WST13,335.90000 CNY
10000 WST26,671.80000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Tala Samoa
1 CNY0.37493 WST
5 CNY1.87464 WST
10 CNY3.74927 WST
20 CNY7.49854 WST
50 CNY18.74635 WST
100 CNY37.49270 WST
250 CNY93.73175 WST
500 CNY187.46350 WST
1000 CNY374.92700 WST
2000 CNY749.85400 WST
5000 CNY1,874.63500 WST
10000 CNY3,749.27000 WST