Đổi tiền WST sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Tala Samoa sang Đô-la Belize

1.000 wst
737,70 bzd

WS$1,000 WST = BZ$0,7377 BZD

Mid-market exchange rate at 16:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Belize
1 WST0.73770 BZD
5 WST3.68850 BZD
10 WST7.37700 BZD
20 WST14.75400 BZD
50 WST36.88500 BZD
100 WST73.77000 BZD
250 WST184.42500 BZD
500 WST368.85000 BZD
1000 WST737.70000 BZD
2000 WST1,475.40000 BZD
5000 WST3,688.50000 BZD
10000 WST7,377.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Tala Samoa
1 BZD1.35556 WST
5 BZD6.77780 WST
10 BZD13.55560 WST
20 BZD27.11120 WST
50 BZD67.77800 WST
100 BZD135.55600 WST
250 BZD338.89000 WST
500 BZD677.78000 WST
1000 BZD1,355.56000 WST
2000 BZD2,711.12000 WST
5000 BZD6,777.80000 WST
10000 BZD13,555.60000 WST