250 Vatu Vanuatu sang Rial Qatar

Đổi tiền VUV sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 vuv
7,53 qar

VT1,000 VUV = QR0,03013 QAR

Mid-market exchange rate at 07:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rial Qatar
1 VUV0.03013 QAR
5 VUV0.15067 QAR
10 VUV0.30135 QAR
20 VUV0.60269 QAR
50 VUV1.50674 QAR
100 VUV3.01347 QAR
250 VUV7.53368 QAR
500 VUV15.06735 QAR
1000 VUV30.13470 QAR
2000 VUV60.26940 QAR
5000 VUV150.67350 QAR
10000 VUV301.34700 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Vatu Vanuatu
1 QAR33.18430 VUV
5 QAR165.92150 VUV
10 QAR331.84300 VUV
20 QAR663.68600 VUV
50 QAR1,659.21500 VUV
100 QAR3,318.43000 VUV
250 QAR8,296.07500 VUV
500 QAR16,592.15000 VUV
1000 QAR33,184.30000 VUV
2000 QAR66,368.60000 VUV
5000 QAR165,921.50000 VUV
10000 QAR331,843.00000 VUV