1 nghìn Vatu Vanuatu sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền VUV sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
39,03 myr

VT1,000 VUV = RM0,03903 MYR

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Ringgit Malaysia
1 VUV0.03903 MYR
5 VUV0.19517 MYR
10 VUV0.39034 MYR
20 VUV0.78067 MYR
50 VUV1.95168 MYR
100 VUV3.90336 MYR
250 VUV9.75840 MYR
500 VUV19.51680 MYR
1000 VUV39.03360 MYR
2000 VUV78.06720 MYR
5000 VUV195.16800 MYR
10000 VUV390.33600 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Vatu Vanuatu
1 MYR25.61890 VUV
5 MYR128.09450 VUV
10 MYR256.18900 VUV
20 MYR512.37800 VUV
50 MYR1,280.94500 VUV
100 MYR2,561.89000 VUV
250 MYR6,404.72500 VUV
500 MYR12,809.45000 VUV
1000 MYR25,618.90000 VUV
2000 MYR51,237.80000 VUV
5000 MYR128,094.50000 VUV
10000 MYR256,189.00000 VUV