Đổi tiền VUV sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Vatu Vanuatu sang Rupee Sri Lanka

10.000 vuv
24.901 lkr

VT1,000 VUV = Sr2,490 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Sri Lanka
1 VUV2.49010 LKR
5 VUV12.45050 LKR
10 VUV24.90100 LKR
20 VUV49.80200 LKR
50 VUV124.50500 LKR
100 VUV249.01000 LKR
250 VUV622.52500 LKR
500 VUV1,245.05000 LKR
1000 VUV2,490.10000 LKR
2000 VUV4,980.20000 LKR
5000 VUV12,450.50000 LKR
10000 VUV24,901.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Vatu Vanuatu
1 LKR0.40159 VUV
5 LKR2.00796 VUV
10 LKR4.01591 VUV
20 LKR8.03182 VUV
50 LKR20.07955 VUV
100 LKR40.15910 VUV
250 LKR100.39775 VUV
500 LKR200.79550 VUV
1000 LKR401.59100 VUV
2000 LKR803.18200 VUV
5000 LKR2,007.95500 VUV
10000 LKR4,015.91000 VUV