50 Rupee Sri Lanka sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền LKR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
20 vuv

Sr1,000 LKR = VT0,4092 VUV

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Vatu Vanuatu
1 LKR0.40918 VUV
5 LKR2.04589 VUV
10 LKR4.09178 VUV
20 LKR8.18356 VUV
50 LKR20.45890 VUV
100 LKR40.91780 VUV
250 LKR102.29450 VUV
500 LKR204.58900 VUV
1000 LKR409.17800 VUV
2000 LKR818.35600 VUV
5000 LKR2,045.89000 VUV
10000 LKR4,091.78000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Sri Lanka
1 VUV2.44392 LKR
5 VUV12.21960 LKR
10 VUV24.43920 LKR
20 VUV48.87840 LKR
50 VUV122.19600 LKR
100 VUV244.39200 LKR
250 VUV610.98000 LKR
500 VUV1,221.96000 LKR
1000 VUV2,443.92000 LKR
2000 VUV4,887.84000 LKR
5000 VUV12,219.60000 LKR
10000 VUV24,439.20000 LKR