5 Vatu Vanuatu sang Cedi Ghana

Đổi tiền VUV sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vuv
0,56 ghs

VT1,000 VUV = GH¢0,1115 GHS

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Cedi Ghana
1 VUV0.11150 GHS
5 VUV0.55749 GHS
10 VUV1.11497 GHS
20 VUV2.22994 GHS
50 VUV5.57485 GHS
100 VUV11.14970 GHS
250 VUV27.87425 GHS
500 VUV55.74850 GHS
1000 VUV111.49700 GHS
2000 VUV222.99400 GHS
5000 VUV557.48500 GHS
10000 VUV1,114.97000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Vatu Vanuatu
1 GHS8.96887 VUV
5 GHS44.84435 VUV
10 GHS89.68870 VUV
20 GHS179.37740 VUV
50 GHS448.44350 VUV
100 GHS896.88700 VUV
250 GHS2,242.21750 VUV
500 GHS4,484.43500 VUV
1000 GHS8,968.87000 VUV
2000 GHS17,937.74000 VUV
5000 GHS44,844.35000 VUV
10000 GHS89,688.70000 VUV