Đổi tiền VUV sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Vatu Vanuatu sang Koruna Czech

1.000 vuv
189,53 czk

VT1,000 VUV = Kč0,1895 CZK

Mid-market exchange rate at 05:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Koruna Cộng hòa Séc
1 VUV0.18953 CZK
5 VUV0.94766 CZK
10 VUV1.89532 CZK
20 VUV3.79064 CZK
50 VUV9.47660 CZK
100 VUV18.95320 CZK
250 VUV47.38300 CZK
500 VUV94.76600 CZK
1000 VUV189.53200 CZK
2000 VUV379.06400 CZK
5000 VUV947.66000 CZK
10000 VUV1,895.32000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Vatu Vanuatu
1 CZK5.27615 VUV
5 CZK26.38075 VUV
10 CZK52.76150 VUV
20 CZK105.52300 VUV
50 CZK263.80750 VUV
100 CZK527.61500 VUV
250 CZK1,319.03750 VUV
500 CZK2,638.07500 VUV
1000 CZK5,276.15000 VUV
2000 CZK10,552.30000 VUV
5000 CZK26,380.75000 VUV
10000 CZK52,761.50000 VUV