20 Koruna Czech sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền CZK sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
106 vuv

Kč1,000 CZK = VT5,290 VUV

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Vatu Vanuatu
1 CZK5.28973 VUV
5 CZK26.44865 VUV
10 CZK52.89730 VUV
20 CZK105.79460 VUV
50 CZK264.48650 VUV
100 CZK528.97300 VUV
250 CZK1,322.43250 VUV
500 CZK2,644.86500 VUV
1000 CZK5,289.73000 VUV
2000 CZK10,579.46000 VUV
5000 CZK26,448.65000 VUV
10000 CZK52,897.30000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Koruna Cộng hòa Séc
1 VUV0.18905 CZK
5 VUV0.94523 CZK
10 VUV1.89045 CZK
20 VUV3.78090 CZK
50 VUV9.45225 CZK
100 VUV18.90450 CZK
250 VUV47.26125 CZK
500 VUV94.52250 CZK
1000 VUV189.04500 CZK
2000 VUV378.09000 CZK
5000 VUV945.22500 CZK
10000 VUV1,890.45000 CZK