500 Đồng Việt Nam sang Kwacha Zambia

Đổi tiền VND sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 vnd
0,52 zmw

₫1,000 VND = ZK0,001036 ZMW

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / ZMW
1000 VND1.03555 ZMW
2000 VND2.07110 ZMW
5000 VND5.17775 ZMW
10000 VND10.35550 ZMW
20000 VND20.71100 ZMW
50000 VND51.77750 ZMW
100000 VND103.55500 ZMW
200000 VND207.11000 ZMW
500000 VND517.77500 ZMW
1000000 VND1,035.55000 ZMW
2000000 VND2,071.10000 ZMW
5000000 VND5,177.75000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Đồng Việt Nam
1 ZMW965.66800 VND
5 ZMW4,828.34000 VND
10 ZMW9,656.68000 VND
20 ZMW19,313.36000 VND
50 ZMW48,283.40000 VND
100 ZMW96,566.80000 VND
250 ZMW241,417.00000 VND
500 ZMW482,834.00000 VND
1000 ZMW965,668.00000 VND
2000 ZMW1,931,336.00000 VND
5000 ZMW4,828,340.00000 VND
10000 ZMW9,656,680.00000 VND