500 Đồng Việt Nam sang currency-names.VES

Đổi tiền VND sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 vnd
0,72 ves

₫1,000 VND = Bs.0,001434 VES

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / currency.VES
1 VND0.00143 VES
5 VND0.00717 VES
10 VND0.01434 VES
20 VND0.02867 VES
50 VND0.07168 VES
100 VND0.14337 VES
250 VND0.35841 VES
500 VND0.71683 VES
1000 VND1.43365 VES
2000 VND2.86730 VES
5000 VND7.16825 VES
10000 VND14.33650 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đồng Việt Nam
1 VES697.51800 VND
5 VES3,487.59000 VND
10 VES6,975.18000 VND
20 VES13,950.36000 VND
50 VES34,875.90000 VND
100 VES69,751.80000 VND
250 VES174,379.50000 VND
500 VES348,759.00000 VND
1000 VES697,518.00000 VND
2000 VES1,395,036.00000 VND
5000 VES3,487,590.00000 VND
10000 VES6,975,180.00000 VND