2.000 Đồng Việt Nam sang Dinar Tunisia

Đổi tiền VND sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 vnd
0,246 tnd

₫1,000 VND = DT0,0001231 TND

Mid-market exchange rate at 02:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Tunisia
1 VND0.00012 TND
5 VND0.00062 TND
10 VND0.00123 TND
20 VND0.00246 TND
50 VND0.00615 TND
100 VND0.01231 TND
250 VND0.03077 TND
500 VND0.06154 TND
1000 VND0.12307 TND
2000 VND0.24614 TND
5000 VND0.61536 TND
10000 VND1.23072 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đồng Việt Nam
1 TND8,125.32000 VND
5 TND40,626.60000 VND
10 TND81,253.20000 VND
20 TND162,506.40000 VND
50 TND406,266.00000 VND
100 TND812,532.00000 VND
250 TND2,031,330.00000 VND
500 TND4,062,660.00000 VND
1000 TND8,125,320.00000 VND
2000 TND16,250,640.00000 VND
5000 TND40,626,600.00000 VND
10000 TND81,253,200.00000 VND