Đồng Việt Nam sang Dinar Serbia

Đổi tiền VND sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
4,33 rsd

₫1,000 VND = РСД0,004328 RSD

Mid-market exchange rate at 18:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Serbia
1 VND0.00433 RSD
5 VND0.02164 RSD
10 VND0.04328 RSD
20 VND0.08656 RSD
50 VND0.21640 RSD
100 VND0.43280 RSD
250 VND1.08199 RSD
500 VND2.16399 RSD
1000 VND4.32797 RSD
2000 VND8.65594 RSD
5000 VND21.63985 RSD
10000 VND43.27970 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đồng Việt Nam
1 RSD231.05500 VND
5 RSD1,155.27500 VND
10 RSD2,310.55000 VND
20 RSD4,621.10000 VND
50 RSD11,552.75000 VND
100 RSD23,105.50000 VND
250 RSD57,763.75000 VND
500 RSD115,527.50000 VND
1000 RSD231,055.00000 VND
2000 RSD462,110.00000 VND
5000 RSD1,155,275.00000 VND
10000 RSD2,310,550.00000 VND