1 nghìn Dinar Serbia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền RSD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
235.914 vnd

РСД1,000 RSD = ₫235,9 VND

Mid-market exchange rate at 17:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đồng Việt Nam
1 RSD235.91400 VND
5 RSD1,179.57000 VND
10 RSD2,359.14000 VND
20 RSD4,718.28000 VND
50 RSD11,795.70000 VND
100 RSD23,591.40000 VND
250 RSD58,978.50000 VND
500 RSD117,957.00000 VND
1000 RSD235,914.00000 VND
2000 RSD471,828.00000 VND
5000 RSD1,179,570.00000 VND
10000 RSD2,359,140.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Serbia
1000 VND4.23883 RSD
2000 VND8.47766 RSD
5000 VND21.19415 RSD
10000 VND42.38830 RSD
20000 VND84.77660 RSD
50000 VND211.94150 RSD
100000 VND423.88300 RSD
200000 VND847.76600 RSD
500000 VND2,119.41500 RSD
1000000 VND4,238.83000 RSD
2000000 VND8,477.66000 RSD
5000000 VND21,194.15000 RSD