5.000 Đồng Việt Nam sang Đô-la Namibia

Đổi tiền VND sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 vnd
3,71 nad

₫1,000 VND = $0,0007422 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Namibia
1 VND0.00074 NAD
5 VND0.00371 NAD
10 VND0.00742 NAD
20 VND0.01484 NAD
50 VND0.03711 NAD
100 VND0.07422 NAD
250 VND0.18555 NAD
500 VND0.37109 NAD
1000 VND0.74219 NAD
2000 VND1.48438 NAD
5000 VND3.71094 NAD
10000 VND7.42189 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đồng Việt Nam
1 NAD1,347.37000 VND
5 NAD6,736.85000 VND
10 NAD13,473.70000 VND
20 NAD26,947.40000 VND
50 NAD67,368.50000 VND
100 NAD134,737.00000 VND
250 NAD336,842.50000 VND
500 NAD673,685.00000 VND
1000 NAD1,347,370.00000 VND
2000 NAD2,694,740.00000 VND
5000 NAD6,736,850.00000 VND
10000 NAD13,473,700.00000 VND