5 Đồng Việt Nam sang Đô-la Namibia

Đổi tiền VND sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vnd
0,00 nad

₫1,000 VND = $0,0007256 NAD

Mid-market exchange rate at 15:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Namibia
1 VND0.00073 NAD
5 VND0.00363 NAD
10 VND0.00726 NAD
20 VND0.01451 NAD
50 VND0.03628 NAD
100 VND0.07256 NAD
250 VND0.18141 NAD
500 VND0.36281 NAD
1000 VND0.72562 NAD
2000 VND1.45124 NAD
5000 VND3.62810 NAD
10000 VND7.25621 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đồng Việt Nam
1 NAD1,378.13000 VND
5 NAD6,890.65000 VND
10 NAD13,781.30000 VND
20 NAD27,562.60000 VND
50 NAD68,906.50000 VND
100 NAD137,813.00000 VND
250 NAD344,532.50000 VND
500 NAD689,065.00000 VND
1000 NAD1,378,130.00000 VND
2000 NAD2,756,260.00000 VND
5000 NAD6,890,650.00000 VND
10000 NAD13,781,300.00000 VND